Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bát quái



noun
Eight-sign figure
bùa bát quái eight-sign charm
trận đồ bát quái labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern

[bát quái]
danh từ
eight-sign figure; the Eight Trigrams (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, ly, khôn, đoài)
bùa bát quái
eight-sign charm
trận đồ bát quái
labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.